Hiện nay, sàn gỗ công nghiệp đã trở thành một trong những vật liệu lát sàn phổ biến, được nhiều gia đình ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao và chất lượng bền bỉ. Với những ưu điểm vượt trội, loại sàn này không chỉ nâng tầm không gian mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu về công năng. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp và đảm bảo độ bền lâu dài, ngoài màu sắc, bạn cần đặc biệt chú ý đến các thông số kỹ thuật được ghi trên sản phẩm. Hãy cùng A.C Wood Việt Nam tìm hiểu ý nghĩa và tầm quan trọng của những thông số này nhé!
Mục lục
Thông số kỹ thuật của sàn gỗ công nghiệp là gì?
Các ký hiệu và thông tin kỹ thuật trên sản phẩm
Với các sản phẩm sàn gỗ công nghiệp chính hãng, thông tin kỹ thuật thường được in rõ ràng trên bao bì. Những thông số này giúp người dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm và chất lượng của sản phẩm, từ đó dễ dàng chọn được mẫu sàn phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện không gian lắp đặt.
Các thông tin này bao gồm:
- Nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm.
- Tiêu chuẩn về độ bền, chống trầy xước, chống cháy.
- Khả năng chống mối mọt, chống nước.
- Hệ thống hèm khóa
- Đặc điểm cốt gỗ và các công nghệ đặc trưng của từng thương hiệu.
- Thời gian bảo hành
Tuy nhiên, nhiều người thường chỉ chú ý đến màu sắc hoặc giá thành mà bỏ qua những yếu tố kỹ thuật. Điều này có thể dẫn đến tình trạng sàn gỗ nhanh chóng hư hỏng nếu không phù hợp với môi trường sử dụng hoặc yêu cầu kỹ thuật.
Các thông số kỹ thuật cần lưu ý khi chọn sàn gỗ
Chống trầy xước – Hệ số AC
Chỉ số AC (Abrasion Criteria) đánh giá khả năng chống mài mòn của bề mặt sàn gỗ công nghiệp. Xếp hạng này dao động từ AC1 đến AC6, trong đó AC càng cao thì khả năng chịu mài mòn càng tốt.
- AC3 – AC4: Phù hợp cho nhà ở hoặc chung cư, nơi có mật độ đi lại vừa phải.
- AC5 – AC6: Dành cho các không gian thương mại hoặc những khu vực có lưu lượng người qua lại cao.
Chỉ số AC được xác định qua thử nghiệm Taber, giúp đo lường khả năng chịu tác động của bề mặt sàn khi bị ma sát hoặc va đập bởi ngoại lực, như kéo lê bàn ghế hay đi giày dép.
Tỷ trọng cốt gỗ
Cốt gỗ là yếu tố quan trọng quyết định độ chắc chắn và khả năng chống nước của sàn gỗ công nghiệp. Các loại cốt gỗ phổ biến hiện nay:
- HDF (High-Density Fiberboard): Tỷ trọng trên 850 kg/m³.
- CDF (Compact Density Fiberboard): Tỷ trọng trên 900 kg/m³.
Cốt gỗ có tỷ trọng cao sẽ đảm bảo sàn ổn định, chống cong vênh và giảm thiểu nguy cơ trương nở khi gặp nước.
Tiêu chuẩn an toàn E – Nồng độ Formaldehyde
Formaldehyde là một hợp chất được sử dụng trong keo ép gỗ. Nếu phát thải vượt mức quy định, chất này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
- E1: Hàm lượng phát thải dưới 0,03 ppm, an toàn cho sức khỏe.
- E0: Hàm lượng phát thải gần như bằng 0, phù hợp với tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Ngoài tiêu chuẩn E, các quốc gia như Mỹ và Nhật Bản còn áp dụng các tiêu chuẩn khác như CARB (California Air Resources Board) và JIS (Japanese Industrial Standards) nhằm đảm bảo độ an toàn của sản phẩm.
Khả năng chịu va đập (IC – Impact Resistance)
Khả năng chịu va đập được đánh giá bằng cách thả một vật nặng từ độ cao cố định xuống bề mặt sàn, kết quả được tính bằng kg/m². Hiện nay, chỉ số chịu va đập của sàn gỗ thường chia thành 3 cấp: IC1, IC2 và IC3.
- IC2 là mức phổ biến nhất, với khả năng chịu lực từ 850 – 870kg/m², phù hợp cho các công trình nhà ở thông thường.
- IC3 thích hợp hơn cho các khu vực công cộng hoặc thương mại, nơi có nguy cơ xảy ra va đập cao hơn.
Khả năng chống cháy (B – Burn Resistant)
Sàn gỗ công nghiệp, với thành phần chính là bột gỗ, dễ bắt lửa. Vì vậy, chỉ số chống cháy là yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng. Các mẫu sàn đạt chuẩn B1 – mức chống cháy tốt – thường được kiểm nghiệm bằng cách dùng tàn thuốc lá để kiểm tra bề mặt. Nếu không để lại vết cháy xém hay biến dạng, sàn sẽ đạt tiêu chuẩn an toàn.
Hệ thống hèm khóa
Hèm khóa là một trong những cải tiến nổi bật của sàn gỗ công nghiệp so với sàn gỗ tự nhiên và sàn nhựa.
- Hèm khóa Uniclic: Dễ lắp đặt, tiện lợi cho cả người dùng không chuyên. Khớp nối chắc chắn, chống nước tốt.
- Hèm khóa RClick: Được đánh giá cao nhất về khả năng chống nước nhưng yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao.
- Hèm khóa Tap&Go hoặc Click2Click: Thao tác lắp đặt nhanh chóng nhưng khả năng chống nước kém hơn.
Việc chọn kiểu hèm khóa phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện lắp đặt cụ thể của mỗi gia đình.
Khả năng chống ẩm, chịu nước
Đây là yếu tố quan trọng đối với khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Cốt gỗ HDF xanh (tỷ trọng >850kg/m³) hoặc HDF đen (tỷ trọng >900kg/m³) là lựa chọn tốt nhất hiện nay, giúp hạn chế hiện tượng phồng rộp và nứt gãy. Ngoài ra, bề mặt đạt chuẩn AC4-AC6 cùng công nghệ phủ hèm chống nước giúp bảo vệ sàn khỏi tác động của độ ẩm và nước đọng.
Thời gian bảo hành
Thời gian bảo hành phản ánh cam kết chất lượng từ nhà sản xuất.
- Sàn gỗ giá rẻ: Bảo hành từ 5-10 năm.
- Phân khúc trung cấp: Bảo hành 10-20 năm.
- Phân khúc cao cấp: Bảo hành lên đến 35 năm.
Sản phẩm có thời gian bảo hành càng dài thì độ bền và khả năng sử dụng lâu dài càng cao.
Lời khuyên khi chọn sàn gỗ công nghiệp
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu mã và thương hiệu sàn gỗ với chất lượng đa dạng. Để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp, bạn cần:
- Tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật cơ bản như khả năng chịu lực, chống cháy, chống ẩm.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín có thông tin minh bạch.
- Cân nhắc chọn loại hèm khóa và cốt gỗ phù hợp với mục đích sử dụng.
- Lựa chọn chỉ số AC phù hợp với mức độ sử dụng và vị trí lắp đặt.
- Ưu tiên cốt gỗ có tỷ trọng cao để tăng khả năng chống nước.
- Chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn E0 hoặc E1 để bảo vệ sức khỏe gia đình.
Hy vọng những chia sẻ trên của A.C Wood Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật quan trọng khi chọn sàn gỗ công nghiệp, từ đó đưa ra quyết định chọn chính xác và phù hợp loại sàn gỗ cho không gian sống của mình. Nếu cần tư vấn thêm đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.