Hiện nay, sử dụng gỗ là chất liệu để làm sàn nhà đang trở nên rất phổ biến và trở thành xu hướng của người dùng. Do đó, những mẫu mã, thiết kế của sàn gỗ rất đa dạng. Trong đó được chia thành sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ công nghiệp. Hai loại sàn gỗ này cũng có những ưu điểm và khuyết điểm riêng của mình. Sàn gỗ Engineer được sản xuất như là một sự kết hợp giữa hai chất liệu này. Hãy cùng tham khảo để biết vật liệu này có gì đặc biệt thu hút mọi người!
Giới thiệu về sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer)
Sàn gỗ Kỹ thuật là gì?
Sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) là loại sàn gỗ cao cấp được sản xuất bằng cách kết hợp gỗ tự nhiên và vật liệu kỹ thuật, giúp khắc phục các nhược điểm của sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid). Loại sàn này có cấu trúc nhiều lớp, với lớp bề mặt làm từ gỗ tự nhiên thật và lớp lõi là Plywood hoặc gỗ ghép ngang, giúp tăng độ ổn định, hạn chế co ngót, cong vênh do thời tiết.
✅ Cấu tạo của sàn gỗ Kỹ thuật:
- Lớp bề mặt: Là gỗ tự nhiên thật có độ dày từ 2mm – 5mm, giúp giữ nguyên vẻ đẹp của gỗ tự nhiên.
- Lớp lõi: Là Plywood hoặc gỗ tự nhiên ghép ngang, giúp tăng cường độ bền và hạn chế cong vênh.
- Lớp đáy: Thường làm từ gỗ hoặc vật liệu chống ẩm, giúp ổn định kết cấu sàn.
📌 Tóm lại, sàn gỗ Kỹ thuật là giải pháp thay thế hoàn hảo cho sàn gỗ tự nhiên, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Sự khác biệt giữa sàn gỗ Kỹ thuật và sàn gỗ tự nhiên
Mặc dù cả hai loại sàn đều có bề mặt làm từ gỗ tự nhiên, nhưng sàn gỗ Kỹ thuật có những điểm khác biệt quan trọng so với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
Tiêu chí | Sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer) | Sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid) |
---|---|---|
Cấu tạo | Nhiều lớp, bề mặt gỗ tự nhiên, lõi Plywood/gỗ ghép | 100% gỗ nguyên khối |
Độ bền & ổn định | Cao, ít cong vênh, co ngót | Dễ bị cong vênh, nứt nẻ theo thời tiết |
Khả năng chống ẩm | Tốt hơn, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm | Nhạy cảm với độ ẩm, dễ giãn nở |
Khả năng chà nhám, sơn lại | Giới hạn (2 – 3 lần) | Có thể chà nhám, sơn lại nhiều lần |
Giá thành | Rẻ hơn 20 – 40% so với gỗ tự nhiên nguyên khối | Cao hơn do làm từ 100% gỗ tự nhiên |
Ứng dụng | Nhà ở, chung cư, biệt thự, khách sạn | Công trình cao cấp, nội thất sang trọng |
📌 Kết luận:
- Nếu bạn muốn sàn gỗ đẹp, ít bị cong vênh, chống ẩm tốt, giá thành hợp lý, thì sàn gỗ Kỹ thuật là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn muốn sàn gỗ có độ bền trọn đời, có thể chà nhám nhiều lần để làm mới, thì sàn gỗ tự nhiên nguyên khối là lựa chọn tốt hơn.
Các loại sàn gỗ Kỹ thuật phổ biến
Hiện nay, sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) có nhiều loại khác nhau, phân biệt dựa trên cấu tạo lớp lõi, độ dày lớp bề mặt và công nghệ sản xuất. Dưới đây là các loại sàn gỗ Engineer phổ biến nhất trên thị trường.
Sàn gỗ Kỹ thuật mặt gỗ tự nhiên (Engineered Hardwood)
✅ Cấu tạo:
- Lớp bề mặt là gỗ tự nhiên nguyên tấm có độ dày từ 2mm – 5mm, giúp giữ nguyên vẻ đẹp của gỗ tự nhiên.
- Lớp lõi làm từ Plywood cao cấp hoặc gỗ tự nhiên ghép ngang, tăng độ ổn định và hạn chế co ngót.
- Lớp đáy là gỗ chống ẩm, giúp tăng độ bền.
✅ Ưu điểm:
✔ Giữ được vân gỗ tự nhiên đẹp, gần giống sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
✔ Độ bền cao, chống cong vênh, co ngót tốt hơn so với sàn gỗ tự nhiên Solid.
✔ Chống ẩm tốt, thích hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
📌 Phù hợp với:
- Lát sàn biệt thự, chung cư cao cấp, khách sạn, nhà hàng.
- Những không gian yêu cầu độ bền cao, vẻ đẹp tự nhiên nhưng không quá đắt đỏ như gỗ Solid.
Sàn gỗ Engineer Plywood (Lõi ván ép)
✅ Cấu tạo:
- Lớp bề mặt là gỗ tự nhiên (thường từ 2mm – 4mm).
- Lớp lõi là Plywood (ván ép nhiều lớp), giúp tăng độ ổn định.
- Lớp đáy là gỗ chống ẩm, giúp bảo vệ sàn khỏi hơi nước từ nền.
✅ Ưu điểm:
✔ Độ bền cao hơn so với sàn gỗ công nghiệp.
✔ Chịu lực tốt, hạn chế cong vênh nhờ kết cấu nhiều lớp.
✔ Giá thành hợp lý hơn sàn gỗ Engineer lõi gỗ tự nhiên.
📌 Phù hợp với:
- Những không gian có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng khách.
- Công trình chung cư, nhà phố, quán café, showroom.
Sàn gỗ Kỹ thuật ghép thanh (FJL – Finger Joint Lamination)
✅ Cấu tạo:
- Bề mặt là gỗ tự nhiên ghép thanh, giúp tận dụng nguồn nguyên liệu gỗ.
- Lớp lõi là gỗ ghép hoặc ván ép Plywood, tăng độ cứng và ổn định.
- Lớp đáy là gỗ chống ẩm, giúp bảo vệ sàn khỏi tác động của môi trường.
✅ Ưu điểm:
✔ Giá thành thấp hơn so với sàn gỗ Engineer nguyên tấm.
✔ Hạn chế cong vênh, giãn nở tốt nhờ kết cấu ghép thanh.
✔ Thân thiện với môi trường, giúp tận dụng tối đa nguồn tài nguyên gỗ.
📌 Phù hợp với:
- Nhà phố, chung cư, quán café, khách sạn có ngân sách trung bình.
- Những ai muốn sàn gỗ tự nhiên nhưng tiết kiệm chi phí hơn.
So sánh các loại sàn gỗ Kỹ thuật phổ biến
Loại sàn gỗ Engineer | Lớp bề mặt | Lớp lõi | Độ bền & ổn định | Giá thành | Phù hợp với |
---|---|---|---|---|---|
Sàn gỗ Engineer Hardwood | Gỗ tự nhiên 2mm – 5mm | Plywood hoặc gỗ ghép | Cao | Cao | Biệt thự, khách sạn, nhà hàng |
Sàn gỗ Engineer Plywood | Gỗ tự nhiên 2mm – 4mm | Plywood nhiều lớp | Tốt | Trung bình | Chung cư, nhà phố, showroom |
Sàn gỗ Engineer FJL | Gỗ tự nhiên ghép thanh | Gỗ ghép hoặc Plywood | Tốt | Rẻ hơn | Nhà ở, quán café, khách sạn |
📌 Kết luận:
- Nếu bạn muốn sàn có chất lượng tốt nhất, bề mặt đẹp, độ bền cao, hãy chọn sàn gỗ Engineer Hardwood.
- Nếu muốn sàn có giá hợp lý, chống ẩm tốt, thì sàn gỗ Engineer Plywood là lựa chọn phù hợp.
- Nếu ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sàn gỗ tự nhiên, có thể cân nhắc sàn gỗ Engineer FJL.
Ưu điểm của sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer)
Sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền cao và khả năng chống cong vênh tốt hơn sàn gỗ tự nhiên nguyên khối. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của sàn gỗ Kỹ thuật giúp bạn hiểu rõ tại sao đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống.
Ổn định hơn, ít bị cong vênh, co ngót
✅ Tại sao quan trọng?
- Một trong những nhược điểm lớn nhất của sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid) là dễ bị cong vênh, co ngót khi gặp thời tiết nóng ẩm hoặc khô hanh.
- Nhờ cấu tạo nhiều lớp (đa lớp) với lớp lõi Plywood hoặc gỗ ghép ngang, sàn gỗ Engineer ít bị giãn nở, giúp duy trì độ ổn định cao.
✅ Ưu điểm vượt trội:
✔ Giữ được hình dạng ban đầu, không bị nứt nẻ khi thời tiết thay đổi.
✔ Ít giãn nở, ít cong vênh hơn sàn gỗ tự nhiên, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
✔ Có thể lắp đặt trên hệ thống sưởi sàn, thích hợp với các khu vực có mùa đông lạnh.
📌 Kết luận: Sàn gỗ Engineer là lựa chọn tuyệt vời cho khí hậu nhiệt đới ẩm, giúp bạn không lo lắng về vấn đề cong vênh, co ngót như sàn gỗ Solid.
Giá thành hợp lý hơn so với sàn gỗ tự nhiên
✅ Tại sao quan trọng?
- Sàn gỗ tự nhiên nguyên khối thường có giá rất cao, đặc biệt là các loại gỗ quý như Gõ Đỏ, Giáng Hương, Căm Xe, Óc Chó.
- Sàn gỗ Kỹ thuật có bề mặt là gỗ tự nhiên thật, nhưng giá thành thấp hơn 20 – 40% so với sàn gỗ tự nhiên Solid.
✅ Ưu điểm về chi phí:
✔ Tiết kiệm ngân sách mà vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
✔ Phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, từ trung cấp đến cao cấp.
✔ Lựa chọn lý tưởng cho chung cư, biệt thự, khách sạn mà vẫn đảm bảo chất lượng.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn muốn có sàn gỗ đẹp, bền, giá hợp lý, hãy chọn sàn gỗ Engineer thay vì sàn gỗ Solid để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
Chống ẩm tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam
✅ Tại sao quan trọng?
- Khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam có thể gây ảnh hưởng lớn đến sàn gỗ tự nhiên, dễ làm gỗ bị co ngót, cong vênh hoặc nấm mốc.
- Nhờ cấu trúc nhiều lớp và lớp lõi chống ẩm, sàn gỗ Engineer có khả năng chịu ẩm tốt hơn, ít bị tác động bởi môi trường.
✅ Ưu điểm về khả năng chống ẩm:
✔ Lớp lõi Plywood hoặc gỗ ghép ngang giúp giảm hấp thụ độ ẩm.
✔ Hạn chế tối đa hiện tượng nấm mốc, mối mọt.
✔ Thích hợp với nhiều không gian, kể cả phòng bếp và khu vực có độ ẩm cao.
📌 Lưu ý: Dù có khả năng chống ẩm tốt, bạn vẫn nên tránh để nước đọng lâu trên sàn để đảm bảo độ bền lâu dài.
Dễ lắp đặt, có thể sử dụng ở nhiều không gian khác nhau
✅ Tại sao quan trọng?
- Sàn gỗ Engineer có thể lắp đặt bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ dán keo, bắt đinh đến hệ thống hèm khóa.
- Điều này giúp quá trình thi công nhanh hơn, tiết kiệm chi phí nhân công so với sàn gỗ Solid.
✅ Ưu điểm về thi công:
✔ Có thể lắp đặt trên nhiều bề mặt nền khác nhau, kể cả bê tông, sàn cũ.
✔ Thích hợp cho nhà phố, chung cư, biệt thự, khách sạn, showroom.
✔ Dễ thay thế, sửa chữa khi cần thiết.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn muốn lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công, hãy chọn sàn gỗ Engineer có hệ thống hèm khóa để dễ dàng thi công.
Thân thiện với môi trường, sử dụng tài nguyên gỗ hiệu quả hơn
✅ Tại sao quan trọng?
- Sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid) cần sử dụng một lượng lớn gỗ tự nhiên, gây áp lực lên nguồn tài nguyên rừng.
- Sàn gỗ Engineer tận dụng gỗ tự nhiên hiệu quả hơn, giúp bảo vệ môi trường mà vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên.
✅ Ưu điểm về môi trường:
✔ Sử dụng ít gỗ tự nhiên hơn, góp phần bảo vệ rừng.
✔ Ít thải khí CO2 hơn trong quá trình sản xuất, thân thiện với môi trường.
✔ Có thể tái chế khi hết vòng đời sử dụng.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn muốn một lựa chọn bền vững hơn cho môi trường, sàn gỗ Engineer là sự thay thế hoàn hảo cho sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
Nhược điểm của sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer)
Mặc dù sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) có nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng nó vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ các nhược điểm này sẽ giúp bạn có quyết định chính xác hơn khi lựa chọn loại sàn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Độ bền không cao bằng sàn gỗ tự nhiên nguyên khối
✅ Nguyên nhân:
- Lớp bề mặt của sàn gỗ Kỹ thuật thường có độ dày từ 2mm – 5mm, mỏng hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid).
- Dù có khả năng chống cong vênh tốt hơn, nhưng về lâu dài, sàn gỗ Engineer vẫn không thể sánh bằng độ bền trọn đời của sàn gỗ Solid.
✅ Cách khắc phục:
✔ Chọn loại sàn gỗ Engineer có lớp bề mặt dày từ 4mm trở lên để tăng tuổi thọ.
✔ Bảo trì định kỳ, tránh va đập mạnh để kéo dài thời gian sử dụng.
✔ Nếu cần sàn có tuổi thọ trên 50 năm, hãy cân nhắc sàn gỗ tự nhiên nguyên khối thay vì sàn Engineer.
📌 Kết luận: Nếu bạn cần một loại sàn có tuổi thọ cực cao và có thể chà nhám nhiều lần, sàn gỗ tự nhiên nguyên khối vẫn là lựa chọn tốt hơn.
Bề mặt có thể bị trầy xước nếu không bảo quản tốt
✅ Nguyên nhân:
- Lớp bề mặt là gỗ tự nhiên, nên vẫn có nguy cơ bị trầy xước khi kéo lê đồ nội thất nặng, đi giày cao gót hoặc bị vật sắc nhọn cào vào.
- Lớp phủ bảo vệ (UV, PU) có thể bị mòn theo thời gian, làm giảm độ bóng và khả năng chống xước.
✅ Cách khắc phục:
✔ Sử dụng thảm lót dưới chân bàn ghế, nội thất để tránh ma sát trực tiếp với sàn.
✔ Dùng sáp ong hoặc dầu dưỡng gỗ để che đi các vết xước nhỏ.
✔ Đánh bóng định kỳ (6 – 12 tháng/lần) để phục hồi độ bóng và bảo vệ bề mặt.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn cần sàn có khả năng chống trầy xước cao hơn, hãy chọn sàn gỗ công nghiệp có lớp phủ chống xước AC4, AC5 thay vì sàn gỗ Engineer.
Không thể chà nhám và sơn lại nhiều lần như sàn gỗ tự nhiên
✅ Nguyên nhân:
- Lớp gỗ bề mặt của sàn Engineer chỉ dày từ 2mm – 5mm, trong khi sàn gỗ tự nhiên nguyên khối có thể dày đến 15mm.
- Điều này đồng nghĩa với việc sàn Engineer chỉ có thể chà nhám và làm mới từ 1 – 3 lần, trong khi sàn Solid có thể chà nhám đến 7 – 10 lần.
✅ Cách khắc phục:
✔ Nếu bạn muốn có thể tân trang sàn nhiều lần, hãy chọn sàn gỗ Engineer có bề mặt dày 4mm – 5mm.
✔ Bảo quản tốt ngay từ đầu, tránh để sàn bị xuống cấp nhanh chóng.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn đang tìm một loại sàn có thể làm mới nhiều lần, sàn gỗ tự nhiên nguyên khối sẽ phù hợp hơn sàn Engineer.
Chịu nước kém hơn sàn gỗ công nghiệp
✅ Nguyên nhân:
- Dù có khả năng chống ẩm tốt hơn sàn gỗ tự nhiên, nhưng sàn gỗ Engineer vẫn không chịu nước tốt bằng sàn gỗ công nghiệp.
- Nếu để nước đọng lâu trên bề mặt, các lớp gỗ bên trong có thể hấp thụ nước, gây phồng rộp hoặc tách lớp.
✅ Cách khắc phục:
✔ Tránh để nước đọng trên sàn trong thời gian dài, lau khô ngay khi có nước đổ ra.
✔ Dùng sàn gỗ Engineer có lớp phủ chống thấm, hoặc chọn loại sàn gỗ công nghiệp chống nước nếu cần lắp đặt ở khu vực dễ bị ẩm.
✔ Lắp đặt hệ thống hút ẩm trong phòng nếu sử dụng ở những khu vực có độ ẩm cao.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn cần sàn gỗ có khả năng chịu nước tốt hơn, hãy xem xét sàn gỗ công nghiệp cao cấp (Aqua, SPC, Vinyl chống nước 100%) thay vì sàn gỗ Engineer.
Không phù hợp với không gian ngoài trời
✅ Nguyên nhân:
- Sàn gỗ Kỹ thuật không có khả năng chịu nắng, mưa liên tục như sàn gỗ nhựa Composite hoặc sàn gỗ ngoài trời (Teak, Thermowood).
- Nếu lắp đặt ngoài trời mà không có mái che, sàn có thể bị phồng rộp, bạc màu hoặc hư hỏng nhanh chóng.
✅ Cách khắc phục:
✔ Chỉ sử dụng sàn gỗ Engineer trong nhà hoặc khu vực có mái che.
✔ Nếu cần dùng ngoài trời, hãy chọn sàn gỗ ngoài trời chuyên dụng như sàn gỗ nhựa Composite, sàn gỗ Thermowood.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn đang tìm kiếm sàn gỗ cho khu vực sân vườn, ban công ngoài trời, sàn gỗ Engineer không phải là lựa chọn tối ưu.
Ứng dụng của sàn gỗ Kỹ thuật trong thiết kế nội thất
Nhờ vào độ bền cao, vẻ đẹp tự nhiên và khả năng chống cong vênh, sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ nhà ở, biệt thự, chung cư cao cấp đến khách sạn, showroom. Không chỉ dùng để lát sàn, loại gỗ này còn được ứng dụng linh hoạt trong ốp tường, trần nhà, cầu thang để tăng tính thẩm mỹ và sự sang trọng cho không gian.
Lát sàn nhà ở, biệt thự, chung cư cao cấp
✅ Tạo không gian ấm cúng, sang trọng
- Màu sắc tự nhiên, vân gỗ chân thật, giúp không gian trở nên ấm áp, hiện đại hoặc cổ điển tùy vào phong cách nội thất.
- Sàn gỗ Kỹ thuật có bề mặt là gỗ tự nhiên, nên vẫn giữ được vẻ đẹp tinh tế như sàn gỗ Solid nhưng giá thành hợp lý hơn.
✅ Bền bỉ theo thời gian, ít bị xuống cấp
- Chịu lực tốt, ít cong vênh, phù hợp với điều kiện thời tiết nóng ẩm.
- Có thể sử dụng lên đến 20 – 30 năm nếu bảo trì đúng cách.
📌 Mẹo thiết kế:
- Nếu muốn không gian rộng rãi, thoáng sáng, hãy chọn sàn gỗ Engineer có bề mặt sáng màu như Sồi (Oak), Gõ Đỏ, Căm Xe.
- Nếu thích phong cách sang trọng, cổ điển, hãy chọn sàn gỗ Engineer màu tối như Óc Chó (Walnut), Chiu Liu.
Ốp tường, trần nhà – Tạo điểm nhấn sang trọng
✅ Tăng tính thẩm mỹ, tạo không gian đẳng cấp
- Ốp tường, trần bằng sàn gỗ Engineer giúp không gian sang trọng, ấm cúng và có chiều sâu hơn.
- Thường được sử dụng trong biệt thự, khách sạn 5 sao, spa, nhà hàng cao cấp.
✅ Cách âm, điều hòa nhiệt độ tốt
- Gỗ tự nhiên có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giữ nhiệt vào mùa đông và mát hơn vào mùa hè.
- Giảm thiểu tiếng ồn, thích hợp với phòng ngủ, phòng làm việc, phòng hội nghị.
📌 Mẹo thi công:
- Sử dụng sàn gỗ Engineer có độ dày từ 10mm – 15mm để đảm bảo độ chắc chắn khi ốp tường, trần.
- Kết hợp đèn LED âm trần để tạo hiệu ứng ánh sáng ấm áp, sang trọng hơn.
Ốp cầu thang – Tạo sự đồng bộ cho không gian
✅ Làm nổi bật kiến trúc ngôi nhà
- Cầu thang gỗ Engineer mang đến vẻ đẹp đồng nhất với sàn nhà, giúp tạo sự liền mạch trong thiết kế nội thất.
- Thích hợp với các phong cách hiện đại, tân cổ điển và cổ điển.
✅ Chịu lực tốt, đảm bảo an toàn khi di chuyển
- Sàn gỗ Kỹ thuật có độ cứng cao, giúp cầu thang chịu được tải trọng lớn mà không bị mòn nhanh.
- Bề mặt có độ nhám vừa phải, giúp chống trơn trượt, an toàn khi sử dụng.
📌 Mẹo thi công:
- Chọn sàn gỗ Engineer có độ dày tối thiểu 15mm để đảm bảo độ chắc chắn cho cầu thang.
- Phủ lớp sơn PU hoặc UV để chống trầy xước và tăng độ bền.
Sử dụng trong khách sạn, nhà hàng, showroom cao cấp
✅ Tạo ấn tượng mạnh với khách hàng
- Sàn gỗ Kỹ thuật có màu sắc tự nhiên, vân gỗ đẹp, giúp không gian trở nên cao cấp, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Được sử dụng phổ biến trong khách sạn 4 – 5 sao, nhà hàng sang trọng, showroom nội thất cao cấp.
✅ Chịu lực tốt, phù hợp với khu vực có nhiều người qua lại
- Sàn gỗ Engineer có độ cứng cao, có thể sử dụng ở sảnh lớn, khu vực tiếp khách, phòng hội nghị mà không lo bị xuống cấp nhanh chóng.
- Lớp phủ chống trầy xước, giúp sàn luôn bóng đẹp dù có nhiều người qua lại.
📌 Lưu ý khi sử dụng trong không gian thương mại:
- Sử dụng lớp phủ bảo vệ bề mặt để tăng khả năng chống trầy xước do di chuyển nhiều.
- Kết hợp với thảm trải sàn tại khu vực có mật độ đi lại cao để giảm thiểu hao mòn.
Giá sàn gỗ Kỹ thuật bao nhiêu?
Giá sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại gỗ bề mặt, độ dày lớp gỗ tự nhiên, chất lượng lớp lõi và đơn vị cung cấp. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành và bảng giá tham khảo để giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ Kỹ thuật
✅ 1. Loại gỗ bề mặt
- Sàn gỗ Kỹ thuật có lớp bề mặt làm từ gỗ tự nhiên thật, nhưng mỗi loại gỗ sẽ có giá khác nhau:
- Sàn gỗ Engineer Óc Chó (Walnut): Giá cao nhất do gỗ nhập khẩu từ Bắc Mỹ, màu sắc đẹp, vân gỗ sang trọng.
- Sàn gỗ Engineer Sồi (Oak): Giá trung bình, phổ biến nhờ độ bền cao, màu sắc đa dạng.
- Sàn gỗ Engineer Gõ Đỏ, Căm Xe, Giáng Hương: Giá cao do là gỗ quý, vân gỗ đẹp, bền theo thời gian.
✅ 2. Độ dày lớp gỗ tự nhiên
- Lớp gỗ mặt càng dày, giá càng cao vì có thể chà nhám, sơn lại nhiều lần hơn.
- Lớp bề mặt 2mm – 3mm: Giá rẻ hơn, chỉ có thể chà nhám 1 – 2 lần.
- Lớp bề mặt 4mm – 5mm: Giá cao hơn nhưng bền hơn, có thể chà nhám 3 – 4 lần.
✅ 3. Lớp lõi bên dưới (Plywood hoặc gỗ tự nhiên ghép ngang)
- Sàn gỗ Engineer lõi Plywood: Giá rẻ hơn, chống ẩm tốt.
- Sàn gỗ Engineer lõi gỗ tự nhiên ghép: Giá cao hơn, chịu lực tốt hơn.
✅ 4. Xuất xứ gỗ và thương hiệu
- Sàn gỗ Engineer nhập khẩu từ châu Âu, Mỹ: Giá cao hơn do quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
- Sàn gỗ Engineer sản xuất tại Việt Nam: Giá thành hợp lý hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
✅ 5. Công nghệ xử lý bề mặt
- Sơn UV 6 lớp, chống trầy xước: Giá cao hơn nhưng giúp sàn bền hơn.
- Sơn PU thông thường: Giá rẻ hơn nhưng dễ trầy xước hơn.
Bảng giá sàn gỗ Kỹ thuật năm 2025 (Tham khảo)
Sản phẩm | Quy cách (Dài x Rộng x Dày) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Xuất xứ |
---|---|---|---|
Sàn gỗ Engineer Óc Chó (Walnut) | 900mm x 125mm x 12mm | 1.450.000 – 1.800.000 | Bắc Mỹ |
Sàn gỗ Engineer Sồi (Oak) | 900mm x 125mm x 12mm | 1.100.000 – 1.500.000 | Châu Âu, Mỹ |
Sàn gỗ Engineer Gõ Đỏ | 900mm x 120mm x 12mm | 1.300.000 – 1.700.000 | Lào, Việt Nam |
Sàn gỗ Engineer Căm Xe | 900mm x 120mm x 12mm | 1.200.000 – 1.600.000 | Lào, Việt Nam |
Sàn gỗ Engineer Giáng Hương | 900mm x 120mm x 12mm | 1.500.000 – 1.900.000 | Lào, Việt Nam |
Sàn gỗ Engineer lõi Plywood | 900mm x 120mm x 10mm | 950.000 – 1.200.000 | Việt Nam |
Sàn gỗ Engineer lõi gỗ tự nhiên | 900mm x 120mm x 12mm | 1.200.000 – 1.500.000 | Việt Nam |
📌 Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm chi phí thi công và phụ kiện lắp đặt.
- Nhân công lắp đặt:
- Lát thẳng: 80.000 – 120.000 VNĐ/m²
- Lát xương cá: 120.000 – 180.000 VNĐ/m²
- Phụ kiện đi kèm:
- Len chân tường gỗ tự nhiên: 180.000 – 250.000 VNĐ/md
- Len chân tường nhựa hoặc nẹp đồng: 100.000 – 180.000 VNĐ/md
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Để biết giá chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp với đơn vị phân phối.
Cách chọn mua sàn gỗ Kỹ thuật với giá tốt nhất
✅ Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Chọn đơn vị có chứng nhận CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng).
- Tránh mua sàn gỗ không rõ nguồn gốc, giá quá rẻ, có thể là hàng kém chất lượng.
✅ So sánh giá giữa các đơn vị cung cấp
- Tham khảo giá từ nhiều nhà phân phối để có lựa chọn hợp lý nhất.
- Không chỉ nhìn vào giá mà còn quan tâm đến chính sách bảo hành, hậu mãi.
✅ Chọn loại sàn phù hợp với nhu cầu và ngân sách
- Nếu muốn sàn gỗ đẹp, độ bền cao, chọn sàn gỗ Engineer có lớp bề mặt từ 3mm – 5mm.
- Nếu ngân sách hạn chế, có thể chọn sàn gỗ Engineer lõi Plywood để tiết kiệm chi phí.
📌 Lời khuyên:
- Nếu bạn cần sàn gỗ tự nhiên nhưng giá hợp lý hơn, sàn gỗ Engineer là lựa chọn tốt nhất.
- Nếu bạn cần độ bền cao nhất, có thể làm mới nhiều lần, hãy cân nhắc sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
Cách bảo quản sàn gỗ Kỹ thuật để luôn bền đẹp
Mặc dù sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) có độ bền cao hơn so với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối, nhưng để giữ được màu sắc, độ bóng và tuổi thọ lâu dài, bạn cần bảo quản và vệ sinh đúng cách. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết giúp sàn gỗ Kỹ thuật luôn như mới theo thời gian.
Hạn chế tiếp xúc với nước và độ ẩm cao
✅ Tại sao quan trọng?
- Dù có khả năng chống ẩm tốt hơn sàn gỗ tự nhiên, nhưng sàn gỗ Kỹ thuật vẫn có lớp lõi gỗ, nên nếu tiếp xúc với nước lâu ngày có thể bị trương nở hoặc hư hỏng.
- Nếu đặt sàn gỗ Engineer ở khu vực có độ ẩm cao như phòng bếp, gần cửa ra vào, ban công, nước có thể thấm vào khe sàn, gây nấm mốc hoặc phồng rộp.
✅ Cách bảo vệ sàn khỏi nước:
✔ Lau khô ngay lập tức nếu có nước đổ lên sàn.
✔ Dùng khăn ẩm vắt khô khi lau sàn, không dùng giẻ ướt.
✔ Lắp đặt thảm lau chân tại cửa ra vào, nhà bếp để hạn chế nước đọng trên sàn.
✔ Sử dụng máy hút ẩm trong phòng nếu không gian có độ ẩm cao.
📌 Mẹo nhỏ: Nếu sàn bị ướt nhiều, hãy dùng quạt hoặc máy hút ẩm để làm khô nhanh chóng, tránh để nước đọng lâu trên bề mặt.
Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng
✅ Tại sao quan trọng?
- Không nên dùng nước lau sàn gạch men hoặc xà phòng mạnh để lau sàn gỗ, vì các chất này có thể ăn mòn lớp sơn phủ UV/PU, làm giảm độ bóng và khiến sàn nhanh xuống cấp.
✅ Cách vệ sinh đúng cách:
✔ Dùng máy hút bụi hoặc chổi mềm để loại bỏ bụi bẩn hàng ngày.
✔ Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho sàn gỗ, có độ pH trung tính.
✔ Nếu không có dung dịch vệ sinh sàn gỗ, có thể dùng hỗn hợp nước ấm + giấm táo pha loãng để lau sàn nhẹ nhàng.
📌 Lưu ý: Không dùng chất tẩy rửa mạnh hoặc xăng dầu, vì chúng có thể làm hỏng lớp phủ bảo vệ của sàn.
Tránh kéo lê đồ nội thất trên sàn
✅ Tại sao quan trọng?
- Sàn gỗ Kỹ thuật có lớp bề mặt là gỗ tự nhiên, nên nếu kéo lê đồ nội thất nặng có thể gây trầy xước hoặc hư hại lớp sơn phủ.
✅ Cách hạn chế trầy xước:
✔ Dùng miếng lót cao su hoặc nỉ dưới chân bàn ghế, tủ, giường để hạn chế ma sát.
✔ Khi di chuyển đồ nặng, hãy nâng lên thay vì kéo lê trên sàn.
✔ Hạn chế đi giày cao gót, giày đế cứng trong nhà, đặc biệt là giày có đinh kim loại.
📌 Mẹo nhỏ: Nếu sàn bị trầy xước nhẹ, có thể dùng sáp ong hoặc dầu oliu để làm mờ vết xước.
Đánh bóng định kỳ để duy trì độ bền
✅ Tại sao quan trọng?
- Sau một thời gian sử dụng, sàn gỗ có thể bị mờ hoặc mất độ bóng tự nhiên do ma sát và bụi bẩn tích tụ.
- Việc đánh bóng định kỳ giúp phục hồi bề mặt, bảo vệ lớp gỗ tự nhiên khỏi trầy xước và xuống cấp.
✅ Cách bảo dưỡng sàn hiệu quả:
✔ Đánh bóng sàn mỗi 6 – 12 tháng/lần bằng dung dịch chuyên dụng.
✔ Nếu sàn bị xuống màu, có thể sơn lại lớp phủ PU hoặc UV để làm mới bề mặt.
✔ Duy trì độ ẩm phòng từ 45% – 60%, tránh để sàn quá khô hoặc quá ẩm để hạn chế co ngót, nứt nẻ.
📌 Lưu ý: Nếu sàn có lớp bề mặt mỏng (dưới 3mm), không nên chà nhám nhiều lần, vì có thể làm mất lớp gỗ tự nhiên.
Hạn chế ánh nắng trực tiếp để tránh bạc màu
✅ Tại sao quan trọng?
- Ánh nắng mặt trời có tác động mạnh đến màu sắc của sàn gỗ, có thể làm bạc màu hoặc phai dần theo thời gian.
- Nếu sàn tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong thời gian dài, có thể bị khô, nứt hoặc cong vênh nhẹ.
✅ Cách bảo vệ sàn khỏi ánh nắng:
✔ Dùng rèm cửa hoặc màn che ở những khu vực có ánh nắng chiếu trực tiếp.
✔ Sử dụng thảm trải sàn ở các khu vực có cường độ ánh sáng mạnh.
✔ Nếu cần, có thể sơn lại lớp phủ UV chống bạc màu để bảo vệ sàn.
📌 Mẹo nhỏ: Nếu sàn đã bị bạc màu, có thể dùng dầu lau gỗ hoặc sáp dưỡng gỗ để phục hồi màu sắc.
🎯 Bạn đã sẵn sàng bảo vệ sàn gỗ Kỹ thuật của mình đúng cách chưa? Nếu cần thêm tư vấn chi tiết, hãy liên hệ với đơn vị cung cấp sàn gỗ để được hỗ trợ ngay! 🚀
So sánh sàn gỗ Kỹ thuật với các loại sàn gỗ khác
Trên thị trường hiện nay, ngoài sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring), còn có nhiều loại sàn gỗ khác như sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid Wood), sàn gỗ công nghiệp (Laminate), sàn nhựa Vinyl. Vậy sàn gỗ Kỹ thuật có gì khác biệt và khi nào nên chọn loại sàn này? Hãy cùng so sánh chi tiết để có cái nhìn rõ ràng hơn.
So sánh sàn gỗ Kỹ thuật và sàn gỗ tự nhiên nguyên khối
Tiêu chí | Sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer) | Sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid) |
---|---|---|
Cấu tạo | Lớp bề mặt gỗ tự nhiên (2 – 5mm) + lớp lõi Plywood/gỗ ghép ngang | 100% gỗ tự nhiên nguyên tấm |
Độ bền & ổn định | Cao, ít cong vênh, co ngót do thời tiết | Dễ bị cong vênh, co ngót nếu độ ẩm thay đổi |
Khả năng chống ẩm | Tốt hơn do cấu tạo nhiều lớp | Dễ bị giãn nở khi gặp độ ẩm cao |
Khả năng chà nhám, sơn lại | Chỉ có thể chà nhám 1 – 3 lần | Có thể chà nhám và sơn lại nhiều lần |
Giá thành | Rẻ hơn 20 – 40% so với gỗ Solid | Cao hơn do làm từ 100% gỗ tự nhiên |
Ứng dụng | Nhà phố, chung cư, biệt thự, khách sạn | Công trình cao cấp, nội thất sang trọng |
📌 Nhận xét:
- Nếu bạn muốn sàn gỗ đẹp, ổn định, chống ẩm tốt, giá hợp lý, hãy chọn sàn gỗ Kỹ thuật.
- Nếu bạn cần sàn gỗ có tuổi thọ trọn đời, có thể chà nhám nhiều lần, thì sàn gỗ tự nhiên nguyên khối là lựa chọn phù hợp.
So sánh sàn gỗ Kỹ thuật và sàn gỗ công nghiệp
Tiêu chí | Sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer) | Sàn gỗ Công nghiệp (Laminate) |
---|---|---|
Cấu tạo | Lớp gỗ tự nhiên + Lõi Plywood/gỗ ghép | Lớp bề mặt HDF + phủ Laminate |
Độ bền & tuổi thọ | 20 – 30 năm nếu bảo dưỡng tốt | 10 – 20 năm tùy chất lượng |
Khả năng chống nước | Trung bình, không chịu nước lâu | Tốt hơn với dòng chống nước (SPC, Aqua) |
Khả năng chống trầy xước | Tốt, nhưng không bằng sàn công nghiệp AC4 – AC5 | Rất tốt, chống xước cao (AC4, AC5) |
Giá thành | Cao hơn sàn công nghiệp | Rẻ hơn, phù hợp ngân sách trung bình |
Ứng dụng | Nhà cao cấp, biệt thự, khách sạn | Chung cư, văn phòng, cửa hàng |
📌 Nhận xét:
- Nếu bạn muốn sàn gỗ tự nhiên nhưng giá rẻ hơn Solid, hãy chọn sàn gỗ Kỹ thuật.
- Nếu bạn cần sàn chống trầy xước tốt, chống nước cao, giá rẻ, hãy chọn sàn gỗ công nghiệp.
So sánh sàn gỗ Kỹ thuật và sàn nhựa Vinyl (SPC/LVT)
Tiêu chí | Sàn gỗ Kỹ thuật (Engineer) | Sàn nhựa Vinyl (SPC/LVT) |
---|---|---|
Cấu tạo | Gỗ tự nhiên + lõi gỗ ghép | Nhựa SPC/PVC, không chứa gỗ |
Khả năng chống nước | Trung bình, tránh tiếp xúc nước lâu | 100% chống nước |
Độ bền | 20 – 30 năm | 10 – 20 năm |
Chống trầy xước | Tốt nhưng không bằng Vinyl | Rất tốt, chịu lực cao |
Thân thiện môi trường | Cao, sử dụng gỗ tự nhiên | Nhựa tổng hợp, có thể tái chế |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn, phù hợp ngân sách thấp |
Ứng dụng | Nhà ở, biệt thự, khách sạn | Văn phòng, nhà hàng, khu vực công cộng |
📌 Nhận xét:
- Nếu bạn muốn sàn gỗ tự nhiên, sang trọng, bền lâu, hãy chọn sàn gỗ Kỹ thuật.
- Nếu bạn cần sàn chống nước 100%, lắp đặt ở khu vực ẩm ướt, hãy chọn sàn Vinyl SPC.
Khi nào nên chọn sàn gỗ Kỹ thuật?
Bạn nên chọn sàn gỗ Kỹ thuật nếu:
✅ Bạn muốn sàn gỗ có vẻ đẹp tự nhiên, bền bỉ nhưng giá hợp lý hơn gỗ Solid.
✅ Bạn cần sàn có khả năng chống ẩm tốt, ít cong vênh, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
✅ Bạn đang thi công nhà phố, biệt thự, chung cư cao cấp, khách sạn.
✅ Bạn muốn sàn có thể chà nhám và làm mới sau một thời gian sử dụng.
📌 Lưu ý:
- Nếu bạn cần sàn có độ bền cao nhất, có thể làm mới nhiều lần, hãy chọn sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
- Nếu bạn muốn sàn giá rẻ, chống nước tốt, chống trầy xước cao, hãy chọn sàn gỗ công nghiệp hoặc sàn nhựa Vinyl.
Kết luận – Sàn gỗ Kỹ thuật có đáng mua không?
Sau khi phân tích cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm, ứng dụng và so sánh với các loại sàn khác, có thể thấy rằng sàn gỗ Kỹ thuật (Engineered Wood Flooring) là một lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một loại sàn bền đẹp, sang trọng, ít cong vênh và có giá hợp lý hơn sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
🎯 Bạn đã sẵn sàng lựa chọn sàn gỗ Kỹ thuật cho không gian của mình chưa? Nếu cần thêm thông tin hoặc báo giá chi tiết, liên hệ ngay với đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn tốt nhất! 🚀
Trần Tú –
Hàng đẹp, dịch vụ lắp đặt nhanh gọn lẹ